--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ power shovel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
death-trance
:
(y học) chứng ngủ liệm
+
calumniatory
:
gây hại, thường sai sự thật; có xu hướng làm mất uy tín, có ác ý; vu khống
+
disinterment
:
sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả
+
individually
:
cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một
+
corbie gable
:
(kiến trúc)đầu hồi có trán tường có nhiều bậc